Chuyển động máy quay là một trong những công cụ quan trọng nhất trong kho vũ khí của những người làm phim, nhưng việc hiểu rõ làm thế nào và tại sao cần phải chuyển động máy quay là một điều hết sức quan trọng cần phải nắm được.
Phần lớn thời gian trong lịch sử điện ảnh, các bộ phim không chuyển động nhiều cho lắm. Hàng thập kỷ sau sự ra đời của các công cụ đồng bộ hoá âm thanh, các thiết bị nặng nề, các máy quay kích thước lớn, các bộ phim làm hoàn toàn trong studio,… tất cả những điều này khiến cho máy quay không tiến hoá nhiều (Tuy vậy vẫn có những ngoại lệ rất đáng chú ý). Sự ra đời của Steadicam vào những năm 1970 là một bước tiến khổng lồ, và là một trong những khía cạnh quan trọng trong cuộc cách mạng kỹ thuật số trong điện ảnh, làm cho những người đạo diễn bảo thủ nhất cũng phải mang máy quay của họ để đặt lên một cái Steadicam nhằm tạo ra chuyển động. Nhưng, không phải vì bạn muốn làm điều gì đó thì có nghĩa đó là việc nên làm, và chuyển động máy quay có thể trở thành một thứ màu mè hoa lá hẹ vô dụng nếu như không biết cách sử dụng cho đúng.
Một điều mà các bộ phim tốt thường làm là thiết lập một ‘giấc mơ điện ảnh’, tức là, làm cho khán giả không cảm thấy rằng họ đang xem một bộ phim. Một chuyển động máy quay màu mè có thể làm phá vỡ ‘giấc mơ’ này ngay lập tức, lớn tiếng thông báo cho khán giả biết rằng họ đang coi một bộ phim. Dĩ nhiên, có lúc, bạn cần dùng đến các chuyển động máy quay, nhưng phải là để phục vụ cho mục đích kể chuyện của bộ phim, khi các cú máy này thúc đẩy cho câu chuyện và làm tăng cảm xúc, kịch tính một cách phù hợp. Dưới đây là những ví dụ về các loại chuyển động máy quay thiết yếu và cách sử dụng chúng.
Chuyển động được thúc đẩy bởi các yếu tố bên ngoài (Externally Generated Movement)
Trong cuốn ‘Directing the Camera’ của Gil Bettman, tác giả cho rằng loại chuyển động máy quay phổ biến nhất là loại ‘chuyển động được thúc đẩy bởi các yếu tố bên ngoài’. Nói một cách đơn giản, chuyển động này được tạo ra khi máy quay di chuyển để bám theo một đối tượng đang di chuyển bên trong khung hình, và các shot này được sử dụng trong hầu hết các phim thương mại của Hollywood ngày nay.
Mặt khác, ngày nay, một người làm phim sử dụng phong cách làm phim cổ điển với nhiều góc máy tĩnh có thể tạo ra cảm giác thẩm mỹ mang nhiều tính ‘độc lập’ hơn, đơn giản bởi vì các cú máy tĩnh thường ít khi được các bộ phim Hollywood coi trọng. Loại chuyển động máy quay đầu tiên này thường ít làm khán giả bị phân tâm hay đẩy họ ra khỏi câu chuyện, máy quay trôi theo một đối tượng hoặc nhân vật ở trong shot, nó tạo ra cảm giác về ‘sự liền mạch’ cũng như cảm giác về thực tế, những cảm giác này có thể bị mất trong quá trình cắt dựng. Đây là ví dụ về một trong những bậc thầy trong việc sử dụng các chuyển động máy quay, Stanley Kubrick, với shot đầu tiên trong Eyes Wide Shut.
Chuyển động được thúc đẩy bởi các yếu tố bên trong (Externally Generated Movement)
Các ‘chuyển động được thúc đẩy bởi các yếu tố bên trong’ thường được tìm thấy trong các shot POV, camera di chuyển cùng với một nhân vật đang di chuyển, cho khán giả thấy nhân vật đang nhìn cái gì (một nhân vật đang đứng ngoài khung hình, và chúng ta cắt sang một cú POV). Nó cũng có thể được tìm thấy khi camera chuyển động để biểu thị sự thay đổi trong cảm xúc của nhân vật. Một trong những bậc thầy đương đại trong việc sử dụng chuyển động máy quay loại này là Martin Scorsese, người thường dùng một phiên bản khá kỳ quái của loại chuyển động này. Chuyển động ‘chuyển động được thúc đẩy bởi các yếu tố bên trong’ thường gây chú ý, nhưng nếu nó được thực hiện tốt, khán giả chắc chắn sẽ không bị phân tâm.
Một hình thức ‘chuyển động được thúc đẩy bởi các yếu tố bên trong’ thứ 3 có thể được tìm thấy trong các shot sử dụng crane (thường xuất hiện ở cuối phim), hoặc các shot tilt máy lên trời. Bằng cách này, chuyển động thể hiện một điểm nhìn gần như khách quan, như thể bản thân bộ phim đang tự tách mình ra khỏi nó để chiêm ngưỡng câu chuyện mà nó vừa kể và để thể hiện điểm nhìn của những người đứng bên dưới.
Shot chuyển động thiết lập (Moving Establishing Shot)
Shot thiết lập truyền thống (là một phần cơ bản trong ngữ pháp điện ảnh) thường là một shot tĩnh và nằm cách xa địa điểm diễn ra câu chuyện, được sử dụng để định hướng người xem trong không/thời gian. Bettman chỉ ra rằng loại shot tĩnh này thường được thay thế một cách đơn giản và trực quan bằng các cảnh hành động đang diễn ra. Ví dụ như một shot từ Saving Private Ryan của Spielberg, xuất hiện ngay từ đầu. Chúng ta được giới thiệu về Captain Tom Hanks – Miller bằng một dynamic shot, mở đầu shot với đôi bàn tay run rẩy của Tom Hanks và di chuyển lên để giới thiệu anh và những người lính dưới quyền của anh khi xông vào bãi biển ở Normandy. Shot quay cho thấy môi trường hỗn loạn và thiết đặt hình ảnh của người captain. Nỗi sợ của Miller (xuất hiện trở lại tại plot point), và cũng phục vụ cho mục đích giới thiệu về nhóm những người đàn ông trẻ mà anh sẽ dẫn dắt đi qua trận chiến. Điều này khiến cho shot quay hết sức gọn gàng nhưng giàu sức gợi.
Di chuyển máy quay cũng giống như lái xe, bạn không thể thực hiện mọi thứ một cách máy móc như trong trường đã dạy mà phải hiểu và áp dụng từng kỹ thuật trong những thời điểm thích hợp. Mặc dù vậy, khi bạn làm tốt, chuyển động máy quay có thể tạo ra giá trị sản xuất rất cao và tạo ra sự linh hoạt cho bộ phim, cũng như phục vụ cho chức năng kể chuyện quan trọng, giúp định hướng người xem không chỉ trong không gian/thời gian mà còn trong câu chuyện. Để tìm hiểu thêm về cách tận dụng tối đa khả năng của các cú máy, bạn hãy tham khảo thêm cuốn sách của Bettman mà chúng tôi đã nhắc đến ở trên.
Nguồn: No Film School
Pixel Factory sưu tầm và biên dịch